Chủng loại
Model |
HD2 | HD3 | Hd4 | HD5 | HD6 | HD7 | HD8 |
Lưu lượng
Flow Rate ( LPM ) |
600
1000 |
1300
1700 |
1700
2500 |
2500
3200 |
3000
4500 |
4000
6500 |
6000
8000 |
Nồng độ bột vào (%)
Inlet Consistency |
2 – 5 | ||||||
Áp lực bột vào
Inlet Pressure (Mpa) |
0.3 – 0.4 | ||||||
Phương thức thải bã
Rejecting Type |
Tự Động
Automatic |
Chủng loại
Model |
HD3
1A |
Hd4
2A |
HD5
3B |
HD6
4B |
HD7
5B |
HD8
6B |
Lưu lượng
Flow Rate ( LPM ) |
800
1500 |
1600
2700 |
3000
4600 |
4500
5800 |
6000
7500 |
9000
12000 |
Nồng độ bột vào (%)
Inlet Consistency |
2 – 5 | |||||
Áp lực bột vào
Inlet Pressure (Mpa) |
0.3 – 0.35 | |||||
Phương thức thải bã
Rejecting Type |
Tự Động
Automatic |