施胶上辊/ LÔ GIA KEO TRÊN ( LÔ CỨNG )
数量/số lượng :1/Bộ套
规格/Quy cách :Φ 900 × 3200 × 3800
辊体材料/Chất liệu Thân lô trục : HT250
轴 头:45#钢调质处理,轴承位轴径1:12锥度
Cốt trục : xử lý thép 45 : đường kính cốt độ côn 1 : 12
包覆材料:(人造石)
Chất liệu đắp : ( đá nhân tạo )
胶面硬度/bề mặt độ cứng :“A”100±2
包层厚度/độ dày :18mm
轴承润滑/bạc đạn bôi trơn :mỡbò 油脂
采用轴承/chủng loại bạc đạn:22240K
施胶下辊/ LÔ GIA KEO DƯỚI ( LÔ MỀM )
数量/ số lượng :1 Bộ套
规 格Quy cách :Φ905 × 3200 × 3800
辊体材/Chất liệu Thân lô trục:HT250
轴 头:45#钢调质处理,轴承位轴径1:12锥度
Cốt trục : xử lý thép 45 : đường kính cốt độ côn 1 : 12
包覆材料:丁氰橡胶
Chất liệu đắp: cao su ( NBR )
胶面硬度:邵尔A96±2º
bề mặt độ cứng : A96±2º
包层厚度độ dầy :18mm
轴承润滑:油脂
bạc đạn bôi trơn :mỡbò
采用轴承chủng loại bạc đạn:22240K
2.4供胶装置/ cung cấp linh kiện lắp đặt
喷胶管/ ống phun keo :2 ống根
材 料:不锈钢管,喷嘴间距500mm,喷嘴直径1/2寸
Chất liệu : ống Inox , khoảng cách pet phun 500mm, đường kính pét phun ½ In
挡胶板:30mm气缸移动
Tấm ngăn keo: 30mm di chuyển xi lanh hơi nén
橄榄辊 LÔ QUẢ TRÁM
数 量 số lượng :1 Cây条
规 格quy cách:Φ159 × 3200 × 3800
辊体材料:20#无逢钢管(12mm)
Chất liệu lõi trục : ống đúc 20 ( 12mm )
轴 头:45#钢调质处理(过盈配合热装闷头)
Cốt trục : xử lý thép 45 ( qua Can thiệp của nhồi nóng phù hợp )
包覆材料:表面镀铬0.08mm厚
Chất liệu đắp : bề mặt mạ Chrome, dày 0.08mm
轴承润滑:油脂
bạc đạn bôi trơn :mỡ bò
施胶辊刮刀 DAO CẠO LÔ GIA KEO
数 量 số lượng :1 Bộ套
刮刀材料/chất liệu dao cạo :tấm EP板
主要结构:刮刀体钢板焊接结构,电动移动刮刀,
Kết cấu chính : Thân dao cạo kết cấu thép tấm hàn, chuyển động điện
活动弧形辊/ Lô cong Linh hoạt
数 量 số lượng:1 Bộ套
规 格Quy cách:Φ159 × 3200 × 3800
辊体材料Chất liệu lõi trục:Q235
弧 形 dạng cong :可调方向 điều chỉnh chuyển hướng
轴承润滑:一次性润滑
bạc đạn bôi trơn :bôi trơn 1 lần
1 .máy gia keo kiểu ngâm
2.máy gia keo màng chuyển dị